cheesed off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cheesed off+ Adjective
- cực kỳ bực mình, tức điên lên; mất bình tĩnh, mất hết kiên nhẫn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exasperated browned off
Lượt xem: 852